Có 2 kết quả:
白乾兒 bái gānr ㄅㄞˊ • 白干儿 bái gānr ㄅㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) alcoholic spirit
(2) strong white rice wine
(2) strong white rice wine
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) alcoholic spirit
(2) strong white rice wine
(2) strong white rice wine
Bình luận 0